Từ điển Trần Văn Chánh溉 - khái(văn) ① Tưới, rót; ② Giặt rửa. Xem 灌溉 [guàngài].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng溉 - cáiTưới nước. Cũng đọc Khái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng溉 - kháiTưới nước — Tưới cho ướt — Giặt rửa — Đáng lẽ đọc Cái.
灌溉 - quán khái ||